Nguồn: Andrew Moore, “How AI Could Revolutionize Diplomacy,” Foreign Policy, 21/03/2023
Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng
Từ ChatGPT đến điện toán lượng tử, các công nghệ mới nổi sẽ cung cấp các công cụ mới để kiến tạo hòa bình.
Đã hơn một năm kể từ khi Nga tiến hành xâm lược Ukraine, có rất ít dấu hiệu cho thấy xung đột sẽ sớm kết thúc. Thành công của Ukraine trên chiến trường đã được hỗ trợ bởi việc sử dụng sáng tạo các công nghệ mới, từ máy bay không người lái đến các hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) mã nguồn mở. Nhưng sau cùng thì, cuộc chiến ở Ukraine – giống như bất kỳ cuộc chiến nào khác – sẽ kết thúc bằng đàm phán. Và dù cuộc xung đột đã thúc đẩy những cách tiếp cận mới đối với chiến tranh, thì các phương pháp ngoại giao vẫn đang bị mắc kẹt ở thế kỷ 19.
Tuy nhiên, ngay cả ngoại giao – một trong những nghề lâu đời nhất trên thế giới – cũng không thể chống lại làn sóng đổi mới. Các cách tiếp cận mới có thể đến từ các phong trào toàn cầu, chẳng hạn như Sáng kiến Hiệp ước Hòa bình (Peace Treaty Initiative), nhằm tái định nghĩa các động lực kiến tạo hòa bình. Nhưng phần lớn thay đổi sẽ đến từ việc áp dụng và điều chỉnh các công nghệ mới.
Với những tiến bộ trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, điện toán lượng tử, internet vạn vật, và sổ cái phân tán, các công nghệ mới nổi ngày nay sẽ cung cấp nhiều công cụ và kỹ thuật kiến tạo hòa bình mới, có thể tác động đến tất cả các bước trong quy trình – từ những ngày đầu tiên của đàm phán, cho đến việc giám sát và thực thi các thỏa thuận.
Dù những căn phòng đầy đủ tiện nghi của Cung điện Coburg ở Vienna hay Khách sạn Tổng thống Wilson ở Geneva vẫn sẽ là bối cảnh cho nhiều cuộc thảo luận ngoại giao cấp cao, nhưng cách các bên tiến hành đàm phán chắc chắn sẽ thay đổi trong những năm tới. Một ví dụ đơn giản là nhu cầu thông dịch viên trực tiếp. Các ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự động – như “kính dịch thuật” của Google – có thể giúp các cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ và cắt giảm thời lượng dành cho việc phiên dịch.
Một số công cụ sẽ giúp tăng tốc độ đàm phán, trong khi những công cụ khác giúp các nhà ngoại giao thu thập nhiều thông tin hơn trước khi đàm phán. Như Nathaniel Fick, tân đại sứ về chính sách kỹ thuật số và không gian mạng của Mỹ, gần đây đã nhận xét rằng, các báo cáo từ ChatGPT “gần theo kịp về mặt chất lượng” với những báo cáo do nhân viên của ông chuẩn bị. Khi các mô hình ngôn ngữ lớn được cải thiện, AI sẽ có thể tìm kiếm và tóm tắt thông tin nhanh hơn hẳn so với một nhóm các nhân viên, giúp các nhà ngoại giao chuẩn bị tốt hơn khi tham gia đàm phán.
Dù các hệ thống này cần sự giám sát của con người ở một mức độ nào đó, nhưng các đồng minh có thể cùng nhau so sánh và tận dụng các hệ thống AI tương ứng của họ. Khi ngày càng có nhiều bên phát triển AI của riêng mình, chúng ta có thể chứng kiến “bot đàm phán” (hagglebots) – chương trình máy tính có khả năng xác định các thỏa thuận tối ưu dựa trên một loạt các đánh đổi và lợi ích – đóng vai trò chính trên bàn đàm phán. Các hệ thống AI tinh vi hơn thậm chí một ngày nào đó có thể đạt đến trình độ trí tuệ nhân tạo tổng hợp. Những hệ thống như vậy có thể nâng cao hiểu biết của chúng ta về công nghệ, cho phép AI trở thành một tác nhân độc lập trong các cam kết quốc tế hơn là một công cụ đơn thuần.
Khi các cuộc đàm phán bắt đầu, các bên có thể sử dụng AI để hỗ trợ đoàn của họ, cung cấp lời khuyên dựa trên dữ liệu thời gian thực xuyên suốt quá trình thảo luận. Cố vấn Nhận thức về Thương mại (Cognitive Trade Advisor) của IBM đã hỗ trợ các nhà đàm phán bằng cách trả lời câu hỏi về các hiệp ước thương mại mà nếu không có công nghệ hỗ trợ thì có thể mất vài ngày hoặc vài tuần để trả lời.
Các công nghệ mới cũng cho phép các quốc gia tổng hợp ý kiến công dân dễ dàng hơn theo thời gian thực. Hơn 10 năm trước, Indonesia đã đi tiên phong khi giới thiệu một nền tảng có tên UKP4, cho phép người dân gửi khiếu nại hàng ngày về bất cứ điều gì, từ cơ sở hạ tầng bị hư hỏng đến giáo viên vắng mặt. Dù công nghệ có thể bị lạm dụng để thao túng và bóp méo thông tin, nhưng trí tuệ nhân tạo cũng có thể đóng vai trò là công cụ giúp xác định những hành vi sai trái này, tạo ra một cuộc đấu tranh không ngừng trong cuộc chạy đua vũ trang giữa AI tốt và AI xấu.
Các hệ thống thông minh cũng có thể giúp các nhà đàm phán kiểm tra các lập trường và kịch bản khác nhau chỉ trong vài phút. Trong vòng đàm phán hạt nhân Iran đầu tiên, một nhóm thuộc Bộ Năng lượng Mỹ đã xây dựng một bản sao của cơ sở hạt nhân của Iran để kiểm tra mọi khả năng làm giàu và phát triển hạt nhân của nước này. Trong tương lai, một hệ thống AI sẽ có thể chạy thử các kịch bản và thử nghiệm ảo nhanh hơn, với chi phí thấp hơn nhiều.
Khi tôi còn làm việc trong nhóm của Ngoại trưởng Mỹ John Kerry, đàm phán Kế hoạch Hành động Toàn diện Chung (JCPOA) vào năm 2014 và 2015, các nhà ngoại giao sẽ gặp nhau theo nhiều hình thức – từ các cuộc họp toàn thể lớn, đến các phiên họp riêng – cố gắng khám phá ý định đằng sau lập trường của mỗi bên và tìm ra những khác biệt dù là nhỏ nhất giữa các nhà đàm phán riêng lẻ. Dù theo truyền thống nó được xem là bí mật của cộng đồng gián điệp, máy tính giờ đây có thể hỗ trợ nỗ lực này, xác định những biểu hiện và cảm xúc khác nhau bằng cách phân tích video quay lại cảnh đàm phán. Ngay cả khi ngoại giao vẫn là một nghệ thuật, nó sẽ ngày càng dựa vào khoa học.
Khi các nhà đàm phán đạt được thỏa thuận, họ cần giành được sự ủng hộ từ tổng hành dinh ở thủ đô và lãnh đạo quốc gia, từ đó tạo ra nhu cầu liên lạc được bảo mật. Các nhà đàm phán từ lâu đã phải đối mặt với nguy cơ gián điệp và bị rò rỉ thông tin, và ngày càng phải đối mặt với nguy cơ bị chặn các cuộc gọi và xâm phạm an ninh mạng.
Công nghệ mới vừa có thể bảo mật thông tin liên lạc, vừa có thể khiến thông tin đó gặp nguy hiểm. Đáng chú ý nhất, các máy tính lượng tử mạnh mẽ nhiều khả năng một ngày nào đó sẽ có thể bẻ khóa thông tin đã được mã hóa. Làn sóng phẫn nộ theo sau những tiết lộ của WikiLeaks sẽ chẳng là gì so với sự hỗn loạn xảy ra khi các cơ quan tình báo nước ngoài giải mã hàng nghìn bức điện ngoại giao mật.
Đến nay, nhiều cơ quan tình báo có lẽ đã chặn được và lưu trữ nhiều bức điện ngoại giao với hy vọng giải mã chúng khi họ phát triển các khả năng công nghệ cần thiết. Đáp lại, các quốc gia đã phát triển các kỹ thuật mới để đảm bảo tính bảo mật của thông tin liên lạc ngoại giao thông qua mã hóa hậu lượng tử. Trong một ví dụ minh họa vào tháng 12/2022, Tổng thống Pháp Emmanuel Macron đã gửi bức điện được bảo mật lượng tử đầu tiên của cơ quan ngoại giao Pháp.
Sau khi các bên công bố thỏa thuận, công nghệ vẫn có thể đóng vai trò đảm bảo thỏa thuận đó được triển khai. Khi JCPOA có hiệu lực vào tháng 1/2016, Mỹ gặp khó khăn trong việc giải phóng khối tài sản của Iran bị đóng băng sau cuộc cách mạng – các ngân hàng vẫn ngại chuyển tiền vì sợ vi phạm lệnh trừng phạt. Cuối cùng, chính phủ Mỹ đã giao 1,7 tỷ đô la tiền mặt cho Iran, vận chuyển 400 triệu đô la đến Tehran qua Thụy Sĩ.
Công nghệ sổ cái phân tán có khả năng đảm bảo các bên nhận được tiền bồi thường một cách minh bạch và có thể được sử dụng để chuyển tiền một cách công khai, trong khi vẫn giữ nguyên các biện pháp trừng phạt cho các mục đích khác. Hiện tại, blockchain đang cho thấy triển vọng trong nhiều ứng dụng khác nhau, một trong số đó là chuyển thông tin an toàn ra khỏi Ukraine. Hợp tác với công ty doanh nghiệp xã hội Hala Systems, một phòng thí nghiệm tại Đại học Stanford đã sử dụng blockchain để ghi lại các tội ác chiến tranh của Nga, đảm bảo rằng bằng chứng gốc về tội ác chiến tranh không thể bị chỉnh sửa.
Sau quá trình đàm phán và triển khai, giám sát là chìa khóa để đảm bảo một thỏa thuận sẽ có hiệu lực. Năm 2015, Iran đã đồng ý với một chế độ giám sát nghiêm ngặt chưa từng có. Như Kerry đã giải thích vào thời điểm đó, “Chương trình hạt nhân của Iran sẽ mãi mãi là đối tượng của các cuộc thanh tra thường xuyên.” Trong tương lai, internet vạn vật – khả năng kết nối các vật dụng thường ngày với internet – có thể giúp việc kiểm tra này hiệu quả hơn rất nhiều bằng cách tạo ra nhiều điểm dữ liệu mới. Ví dụ, các nhóm tại Phòng thí nghiệm Quốc gia Los Alamos đã sử dụng AI để phát hiện dấu vết của các vụ thử hạt nhân bằng cách dựa vào dữ liệu từ các mạng cảm biến quốc tế.
Viễn thám cũng có thể đóng một vai trò trong việc đảm bảo các bên tuân thủ các cam kết của họ. Ví dụ, hình ảnh không gian địa lý nguồn mở – từng là lĩnh vực độc quyền của các cơ quan tình báo – đã được một nhóm tại Stanford sử dụng để giám sát hoạt động tại cơ sở hạt nhân của Iran ở Natanz. Khi cảm biến lượng tử phát triển hơn, những kẻ có ý đồ xấu sẽ ngày càng khó ngụy trang các hoạt động của mình. Các cảm biến lượng tử đã được chứng minh có đủ khả năng lập bản đồ các đường hầm dưới lòng đất và xác định hoạt động địa chấn. Tất nhiên, những ứng dụng này còn khá xa vời. Đối với bất kỳ cuộc đàm phán nào trong tương lai gần, giám sát vẫn phải dựa vào các phương pháp truyền thống hơn. Nhưng hứa hẹn của những công nghệ mới này là rất lớn.
Dù cách thức tiến hành chiến tranh của chúng ta đã phát triển, nhưng cách thức kiến tạo hòa bình vẫn chưa đạt được những bước tiến tương tự. Tình hình của Ukraine đã chỉ ra tầm quan trọng của việc ứng dụng những công nghệ mới ở chiến trường. Thành công trên bàn đàm phán cũng sẽ có một phần không nhỏ đến từ đổi mới công nghệ.
Andrew Moore là trưởng cố vấn của cựu CEO Google, Eric Schmidt. Ông cũng đã làm việc hơn một thập niên tại Bộ Ngoại giao Mỹ, từng hỗ trợ các cuộc đàm phán Mỹ-Iran với tư cách là trợ lý đặc biệt trong Ban Thư ký Điều hành của Bộ Ngoại giao từ năm 2014 đến năm 2016.