Khái niệm Communist, Socialist, Democratic Socialist và hiện tượng ngôn ngữ chính trị trong bối cảnh nước Mỹ hiện nay

Đỗ Anh

30-11-2025

Trong đời sống chính trị Mỹ đương đại, đặc biệt từ thời Donald Trump, thuật ngữ “communist” ngày càng được sử dụng theo nghĩa phi học thuật. Từ một khái niệm mô tả học thuyết Marx–Lenin và các mô hình kinh tế–chính trị dựa trên sở hữu tập thể, nó dần trở thành một nhãn gán cảm tính, có chức năng huy động cảm xúc sợ hãi thời Chiến Tranh Lạnh và làm suy yếu đối thủ chính trị mà không cần lập luận tư tưởng.

Hiện tượng này phần lớn bắt nguồn từ sự thiếu phân biệt giữa communist (cộng sản), socialist (Xã hội chủ nghĩa) và democratic socialist (Dân chủ xã hội chủ nghĩa) – ba khái niệm có nội hàm hoàn toàn khác nhau trong khoa học chính trị. Bài viết này phân tích sự khác biệt ấy, đồng thời lý giải vì sao chúng thường bị đồng nhất trong diễn ngôn chính trị Mỹ.

Trump dán nhãn Mamdani, thị trưởng New Yor vừa được bầu, là “kẻ cuồng cộng sản 100%”. Nguồn ảnh: India Today

1. Communist: Xóa bỏ tư hữu tư bản và vận hành bằng kế hoạch hóa tập trung

Trong lý thuyết Marx–Lenin, chủ nghĩa cộng sản hướng tới: Xóa bỏ sở hữu tư nhân đối với tư liệu sản xuất; thiết lập xã hội không giai cấp; vận hành nền kinh tế thông qua kế hoạch hóa tập trung; kèm theo mô hình chính trị độc đảng.

Trong lịch sử, những mô hình từng theo đuổi lý thuyết này như Liên Xô, Trung Quốc thời Mao, Cuba hay Việt Nam trước Đổi Mới, đều đặt trọng tâm vào kiểm soát nhà nước đối với kinh tế và đời sống chính trị, cùng sự ưu tiên cho tính chính danh ý thức hệ.

2. Socialist (phương Tây): Kinh tế thị trường kết hợp nhà nước phúc lợi

Trái với cách hiểu phổ biến trong công chúng Mỹ, “socialism” ở châu Âu ngày nay không đồng nghĩa với việc xóa bỏ thị trường hay quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế. Những đảng thường được gọi là “xã hội chủ nghĩa” ở Pháp, Đức hay Tây Ban Nha thực chất thuộc truyền thống Social Democracy (Dân chủ Xã hội).

Các đặc trưng của mô hình này gồm: Kinh tế thị trường cạnh tranh mạnh mẽ; hệ thống bầu cử và pháp quyền đầy đủ; báo chí tự do; mức thuế cao nhằm duy trì nhà nước phúc lợi (welfare state), chính sách phân phối lại để giảm bất bình đẳng.

Do đó, “socialism” theo nghĩa chính trị ở phương Tây hiện đại không mang nội hàm Marx–Lenin, mà gần với mô hình xã hội dân chủ – một hình thức tư bản chủ nghĩa có điều tiết mạnh.

3. Democratic Socialism ở Mỹ: Giữa lý thuyết và thực hành chính trị

Trong diễn ngôn chính trị Mỹ, thuật ngữ “democratic socialism” mang hai tầng nghĩa:

(1) Theo truyền thống học thuật và phong trào DSA (Democratic Socialists of America)

Democratic socialism chủ trương: Duy trì dân chủ đa nguyên; mở rộng các loại hình sở hữu xã hội (công cộng, hợp tác xã, cộng đồng); giảm vai trò độc tôn của sở hữu tư bản trong các lĩnh vực thiết yếu.

Tuy không giống communism, mô hình này vẫn tham vọng xã hội hóa sâu rộng hơn so với Social Democracy.

(2) Theo cách sử dụng của các chính trị gia như Bernie Sanders

Trong thực hành chính trị, “democratic socialism” thường được hiểu gần hơn với Social Democracy kiểu Bắc Âu: Giữ lại kinh tế thị trường; mở rộng chăm sóc y tế, giáo dục và phúc lợi; đánh thuế cao với giới giàu; tăng cường bảo vệ quyền lao động.

Chính sự nhập nhằng giữa hai nghĩa này đã khiến công chúng Mỹ dễ gộp Democratic Socialism với “chủ nghĩa xã hội” theo nghĩa Marxist hoặc với Social Democracy của Bắc Âu.

4. Vì sao nhiều chính trị gia Cộng hòa gọi đối thủ là “communist”?

Trong môi trường chính trị phân cực của Mỹ, từ “communist” trở thành một thuật ngữ tuyên truyền có tác dụng: Đánh thức ký ức Chiến Tranh Lạnh; gợi liên tưởng đến độc tài hoặc đe dọa an ninh quốc gia; đơn giản hóa xung đột tư tưởng thành phản xạ “bạn – thù”.

Trong giai đoạn Trump nổi lên, từ này được áp dụng rộng rãi cho: Các chính sách phúc lợi xã hội; truyền thông chỉ trích chính quyền; bộ máy hành chính điều tra sai phạm; các chính trị gia cấp tiến của Đảng Dân chủ.

Cách sử dụng này mang nhiều điểm tương đồng với mô thức tuyên truyền thời McCarthy, trong đó “communist” được dùng như một từ miệt thị hơn là một khái niệm học thuật.

5. So sánh với Đông Á: Ý thức hệ XHCN như bảng hiệu chính trị

Trong khi phương Tây phân biệt rạch ròi giữa communism – socialism – social democracy, các quốc gia Đông Á như Trung Quốc và Việt Nam tiếp tục duy trì danh xưng “xã hội chủ nghĩa” cho những mô hình vận hành rất khác nhau.

Trung Quốc: Độc đảng; chủ nghĩa dân tộc mạnh; kết hợp kinh tế thị trường với tư bản nhà nước quy mô lớn; kiểm soát thông tin và công nghệ theo mô hình mà nhiều học giả gọi là chủ nghĩa tư bản giám sát”.

Việt Nam: Kinh tế thị trường vận hành ngày càng linh hoạt; cấu trúc chính trị một đảng được duy trì; ý thức hệ Marx–Lenin giữ vai trò chính danh hóa; “tư tưởng Hồ Chí Minh” được nhấn mạnh như nền tảng biểu tượng và định hướng chính trị; mô hình thực tế mang nhiều yếu tố của tư bản nhà nước trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Trong cả hai trường hợp, “XHCN” chủ yếu là danh xưng chính trị – ý thức hệ, chứ không trùng khớp với nghĩa “socialism” ở phương Tây.

6. Kết luận

Ba thuật ngữ communist, socialist và democratic socialist đại diện cho ba truyền thống tư tưởng khác nhau, nhưng lại thường bị đồng nhất trong diễn ngôn chính trị Mỹ. Sự nhập nhằng đó vừa phản ánh sự thiếu hụt kiến thức nền tảng của công chúng, vừa tạo điều kiện cho các chiến lược tuyên truyền dựa trên cảm xúc và định kiến lịch sử.

Ở chiều ngược lại, tại Đông Á, thuật ngữ “xã hội chủ nghĩa” tồn tại như một danh xưng ý thức hệ mang tính chính danh, trong khi mô hình vận hành thực tế có nhiều yếu tố của kinh tế thị trường và tư bản nhà nước.

Sự chênh lệch giữa ý nghĩa học thuật và ý nghĩa chính trị phổ thông khiến từ “communist” ngày nay tiếp tục được huy động để sử dụng như một công cụ truyền thông – ở cả hai bối cảnh – nhưng theo những cách hoàn toàn khác nhau.

Related posts