Angkor Wat có các hoa văn điêu khắc mô tả những con thú đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước, còn có hình chạm khắc chiếc kính viễn vọng và hệ Mặt Trời. Làm sao mà những người thợ điêu khắc ngôi đền này có thể biết những sự việc của quá khứ hàng triệu năm trước, và cả chuyện của hàng trăm năm sau? Ai mới là người thật sự xây dựng ngôi đền huyền bí này?
Angkor Wat không phải là một công trình xa lạ đối với hầu hết chúng ta. Điều thú vị muốn nói đến là khía cạnh bí ẩn của nó – xoay quanh các luận điểm bộc lộ nghi vấn đáng kinh ngạc rằng: Phải chăng đây là công trình của người tiền sử?
Các học giả phương Tây đã từng cảm thấy sửng sốt khó tin rằng làm sao người Khmer lại có thể xây dựng ngôi đền vĩ đại này vào khoảng cùng thời đại với La Mã cổ đại.
Giáo sĩ người Bồ Đào Nha António da Madalena – người đến thăm ngôi đền vào năm 1586, đã kinh ngạc trước vẻ đẹp và sự vĩ đại của Angkor Wat và viết rằng: “Đó là công trình xây dựng đặc biệt đến mức không thể miêu tả nó bằng bút mực, đặc biệt là vì nó không giống bất cứ công trình xây dựng nào trên thế giới. Nó có các tòa tháp, các họa tiết và các đường nét tinh tế mà chỉ những thiên tài mới có thể thực hiện được”.
Angkor Wat được UNESCO đánh giá là công trình tôn giáo lớn nhất thế giới. Biểu tượng của nó được in trên lá cờ của đất nước Campuchia xinh đẹp.
Đền Angkor Wat – khu tổ hợp với những kiến trúc đá vĩ đại
Angkor ở phía Tây Bắc Biển Hồ, thuộc tỉnh Xiêm Riệp, Campuchia, với hơn 1.000 ngôi đền có quy mô khác nhau; bao gồm 2 cụm quần thể cách nhau 1,7km là Angkor Wat và Angkor Thom.
Theo nghĩa hiện đại, Angkor Wat, nghĩa là “Thành phố của những ngôi Đền”, có diện tích lên đến 1,6 triệu m2. Đền Angkor Wat được ngưỡng mộ bởi vẻ hùng vĩ và hài hòa của kiến trúc, sự phong phú của nghệ thuật điêu khắc và số lượng lớn các tượng Thần được trang hoàng trên tường đá.
Theo các nhà sử học hiện nay, vua Khmer Suryavarman II (trị vì Đế quốc Khmer từ năm 1113 đến 1145) – được coi là người đã xây dựng đền Angkor Wat; và vua Jayavarman VII, (người trị vì giai đoạn 1181– 1215) được coi là người đã xây dựng cụm công trình Angkor Thom và đền Bayon.
Sau khi đế chế Khmer lụi tàn, Angkor Wat dần bị quên lãng. Vào năm 1860, Angkor Wat được nhà tự nhiên học và nhà thám hiểm người Pháp Henri Mouhot phát hiện ra. Ông cảm thấy chấn động và viết: “Một trong những ngôi đền này có thể chiếm một vị trí danh dự bên cạnh những tòa nhà đẹp nhất của chúng ta. Nó vĩ đại hơn bất cứ thứ gì mà Hy Lạp hay La Mã để lại cho chúng ta”.
Cần phải biết rằng thời trị vì của Suryavarman II là khoảng thời gian Đế quốc Khmer trên con đường lụi tàn. Và năm 1250, Vương quốc Champa cũng đã chiếm đóng Khmer trong một thời gian ngắn. Vậy rất khó để vua Suryavarman II có thể xây dựng Angkor Wat như các nhà sử học vẫn nhìn nhận.
Một trong những giả thiết nổi bật nhất về Angkor Wat là công trình này không phải được xây dựng bởi người Campuchia vào thế kỷ XII, mà được xây dựng bởi một nền văn minh tiền sử (nền văn minh trước văn minh nhân loại hiện nay) – dựa trên các ghi chép và phát hiện của các nhà khảo cổ học.
7 bằng chứng nghi vấn: Phải chăng Angkor Wat là công trình của người tiền sử?
1. Trình độ kỹ thuật vượt thời gian
Những phát hiện gần đây của ông Praveen Mohan, một Vlogger và là nhà khảo cổ học nghiệp dư người Ấn Độ, đã mang đến những bằng chứng rất thuyết phục rằng: Với công nghệ 900 năm trước, Angkor Wat khó có thể được xây dựng bởi người Campuchia.
Ông Praveen Mohan tính toán rằng để xây dựng Angkor Wat có diện tích 1,6 triệu m2, phải sử dụng ít nhất 10 triệu m3 đá.
Giả thiết vua Suryavarman II là người đã xây dựng Angkor Wat trong 37 năm, và rằng những người công nhân đã liên tục làm việc 12 giờ/ngày, thì tổng thời gian xây dựng trong 37 năm sẽ là 9.723.600 phút. Vậy khối lượng đá cần khai thác sẽ tương đương với 1 tấn trong 1 phút.
Mỏ đá tại Phnom Kulen cách Angkor Wat 80km được coi là nơi cung cấp đá chính cho công trình này. Nhưng có thể dễ dàng nhận ra rằng việc khai thác, vận chuyển 1 tấn đá qua quãng đường 80km, rồi sau đó gia công, gọt, đẽo, lắp ghép… tất cả diễn ra trong vòng 1 phút là điều không thể làm được, thậm chí kể cả với công nghệ hiện nay.
Giả sử vua Suryavarman II huy động được 1.000 nhóm thợ để làm việc, thì khả năng hoàn thành tất cả các công đoạn trên để lắp ghép 1 tấn đá trong vòng 1000 phút, tương đương 17 giờ – cũng không khả thi với trình độ công nghệ thô sơ của Campuchia 900 năm trước.
Cũng cần lưu ý rằng, để xây dựng Tử Cấm Thành ở Bắc Kinh có diện tích chưa đến một nửa so với Angkor Wat, người Trung Quốc vào thế kỷ XV cần sử dụng đến 1 triệu công nhân, với hơn 100 ngàn thợ thủ công xây dựng liên tục trong 14 năm. Rất khó có thể hình dung rằng trong thế kỷ XII, người Khmer lại có tiềm lực ngang bằng hoặc hơn so với Trung Quốc ở thế kỷ XV, để có thể xây dựng được đền Angkor Wat vĩ đại.
2. Trình độ chế tác khác nhau
Một điều rất dễ nhận ra là hình tượng Thần được tạc trên các cột đá từ thời vua Suryavarman II rất đẹp, nhẵn nhụi; khớp nối giữa các khối đá được làm rất khéo và tỉ mỉ. Trong khi các bức tượng Phật được tạc thời vua Jayavarman VII sau này lại vô cùng gồ ghề và xộc xệch. Vì sao công nghệ chế tác giữa 2 thế hệ cách nhau chỉ vài chục năm lại khác nhau một trời một vực như vậy?
Ông Praveen Mohan còn phát hiện trong quần thể Angkor Wat có một tòa tháp nhỏ bằng đá được xây dựng rất xấu – tương phản hoàn toàn về kích thước, công nghệ, kỹ thuật chế tác, độ bền và mức độ thẩm mỹ so với các công trình khác ở Angkor Wat.
So với Angkor Wat, Angkor Thom bị đổ nát khá nhiều và trình độ kiến trúc cũng thua kém xa. Ông Mohan cho rằng những công trình xấu xí và kém bền vững này mới chính là sản phẩm mà người Campuchia 900 năm trước tạo ra. Còn đại công trình Angkor Wat thì có lẽ không phải là di sản của người Campuchia thời đó.
Mặc dù người ta tìm thấy bức phù điêu khắc hình vua Suryavarman II với Angkor Wat trong quần thể di tích này, nhưng, so với sự vĩ đại, tinh xảo, phức tạp của Angkor Wat thì bức phù điêu về đức vua lại quá đơn giản, nhỏ bé và mờ nhạt; khiến chúng ta tự hỏi làm thế nào mà người đã sáng tạo ra một công trình vĩ đại lại có thể được lưu danh theo hình thức này?
3. Nằm trên một đường thẳng (còn gọi là đường ley) chạy vòng quanh trái đất
Vài chục năm gần đây, các nhà khoa học đã phát hiện rằng: Nhiều công trình cổ đại nổi tiếng trên thế giới đều nằm trên một đường thẳng (còn gọi là đường ley) chạy vòng quanh trái đất.
Một trong những đường như vậy có lộ trình chạy qua: Đảo Phục Sinh – Kim tự tháp Ai Cập – Các hình vẽ trên cao nguyên Nazca ở Peru – Angkor Wat – Kinh đô Persepolis của Đế quốc Ba Tư cổ đại – Thành phố cổ Mohenjo-Daro – Đền thờ thần Ammon trên ốc đảo Siwa – Thành phố bị thất lạc Petra – Thành phố Ur của nền văn minh Sumer cổ đại – Vùng Biển Chết ở gần Địa Trung Hải – Dãy núi Himalaya – Sông Tiền Đường ở tỉnh Chiết Giang – Trung Quốc – Khu di tích lục địa Atlantis trong huyền thoại…
Như vậy, Angkor Wat cũng nằm trên đường ley này. Ngày nay, nhiều người gọi những đường ley này là kinh mạch của trái đất, vì nó chạy qua những công trình cổ đại có kiến trúc phi thường, và vô cùng bí ẩn; thậm chí có trình độ khoa học kỹ thuật vượt xa nền văn minh nhân loại ngày nay.
4. Dùng kính viễn vọng để quan sát vào 900 năm trước?
Tại một công trình ở Angkor Wat, có chạm khắc cuộc chiến giữa Thần Vishnu và Thần Indra, ông Praveen Mohan phát hiện ra một chi tiết mô tả một người phía Thần Indra sử dụng một vật kỳ lạ để quan sát Thần Vishnu. Vật thể đó được xác định là một ống kính viễn vọng.
Lịch sử khoa học hiện đại ghi nhận rằng kính viễn vọng được Hans Lippershey phát hiện ra vào năm 1608, cách đây 400 năm. Vậy làm sao người Campuchia có thể sử dụng chiếc kính này vào 900 năm trước?
Một điều kỳ lạ tương tự, ông Praveen Mohan cũng phát hiện tại ngôi đền Hoysaleswara ở Ấn Độ – được cho là xây dựng từ thế kỷ XII – có hình chạm khắc một trận chiến giữa 2 vị Thần, trong đó cũng có một người sử dụng kính viễn vọng để quan sát; còn có hình chạm khắc của những thứ như tên lửa chiến đấu.
Hai ngôi đền trên đều bằng đá, có kiến trúc cực kỳ phức tạp, được cho là xây dựng trong cùng một thế kỷ, ở 2 đất nước khác nhau; và cùng mô tả kính viễn vọng – một vật thể được coi là phi hiện thực tại thời điểm xây dựng. Điều này mang lại câu hỏi lớn cho giới khoa học hiện nay.
Nhưng đây chưa phải là điều kỳ lạ nhất…
5. Những hình thú đã tuyệt chủng
Trên bức tường đá tại Angkor Wat, ông Praveen Mohan đã phát hiện ra hình chạm khắc một con voi 4 sừng. Đây là loài thú có thật trong lịch sử và đã bị tuyệt chủng 2 triệu năm trước. Một bộ xương hóa thạch của loài thú này được tìm thấy ở Sulawesi, Indonesia và đang được trưng bày tại Bảo tàng Quốc gia nước này.
Ở một trụ đá tròn, ông Praveen phát hiện ra hình chạm khắc của một con thú khác với cái đuôi lúc nào cũng nằm ngang và cái đầu kỳ dị, gọi là “linh cẩu răng” (Hyaenodon). Theo các nhà khoa học, thì những con linh cẩu này đã tuyệt chủng 26 triệu năm trước.
Vậy, vào 900 năm trước – khi ngành khảo cổ học còn chưa phát triển – làm thế nào mà những người thợ điêu khắc có thể nghĩ ra được những con thú đã tuyệt chủng này?
6. Những bí ẩn về thiên văn học
Hàng năm, cứ vào 2 ngày điểm phân (Equinox), tức khoảng ngày 20/3 và 20/9, các du khách có thể chiêm ngưỡng hiện tượng kỳ thú duy nhất trong năm: cảnh mặt trời lên (lúc sáng ngày 20/3) hoặc xuống (lúc chiều ngày 20/9) vào đúng vị trí đỉnh tháp cao nhất của Angkor Wat – khi nhìn từ phía cổng vào của ngôi đền. Chỉ vào 2 ngày này mặt trời mới có thể đi vào đúng vị trí đó.
Làm sao mà những người Campuchia 900 năm trước có thể xác định được hiện tượng điểm phân và xây dựng Angkor Wat chính xác đến mức độ như thế?
Tại một công trình khác có khắc bức tranh, trong đó Thần Mặt Trời của đạo Hindu ngồi ở giữa và 9 người đang ngồi dưới chắp tay nhìn lên ông. Điều này mô tả hệ Mặt Trời gồm Mặt Trời và 9 hành tinh lớn đang xoay quanh. Nhưng cần lưu ý rằng sao Hải vương mới được phát hiện gần 400 năm trước bởi nhà thiên văn học Galileo; còn sao Diêm vương thậm chí mới được phát hiện vào năm 1930. Cả 2 ngôi sao này không thể được nhìn thấy bằng mắt thường nếu không có kính viễn vọng.
Vậy, vì sao mà những người thợ điêu khắc 900 năm trước ở Campuchia lại có thể có được những kiến thức thiên văn chuẩn xác; và có cả kính viễn vọng để quan sát được 2 hành tinh mới trong hệ Mặt Trời này?
7. Trung tâm của một thành phố tiền công nghiệp lớn nhất thế giới
Vào năm 2007, một nhóm các nhà nghiên cứu quốc tế đã sử dụng ảnh vệ tinh và các kỹ thuật hiện đại khác – kết luận rằng quần thể Angkor là trung tâm của một thành phố tiền công nghiệp lớn nhất trên thế giới.
Thành phố này có một hệ thống cơ sở hạ tầng phức tạp – kết nối một khu đô thị rộng từ 1.000 đến 3.000km2, tới những ngôi đền nổi tiếng ở trung tâm của thành phố. Đây được coi là một “thành phố thủy lực” vì có một mạng lưới quản lý nước phức tạp, được sử dụng để ổn định, lưu trữ và phân tán nước một cách có hệ thống nhằm phục vụ sản xuất và sinh sống của lượng dân số từ 750.000 đến một triệu người.
Nếu thành phố này thực sự tồn tại vào những năm 1100, thì khi đó, chắc chắn Khmer là một nước hùng cường nhất thế giới, và văn minh của họ hẳn sẽ được lưu truyền đến ngày nay. Nhưng rõ ràng không phải thế.
Như vậy, chỉ có thể nghi vấn rằng thành phố “tiền công nghiệp” có chứa Angkor Wat là một thành phố tiền sử – được xây dựng bởi những người xuất hiện trước nền văn minh 5.000 năm lần này của chúng ta.
Vậy, ai là chủ nhân thực sự của Angkor Wat vẫn còn là câu hỏi bí ẩn?
Lịch sử nhân loại chứa đựng bao điều bí ẩn và hoàn toàn vượt xa khỏi trí tưởng tượng của con người hiện đại. Có lẽ chúng ta cần thoát khỏi lối tư duy cố hữu, những định kiến, có như vậy, ta mới có thể nhận thức và lý giải một cách rõ ràng và minh xác về nguồn gốc thực sự của những công trình bí ẩn như Angkor Wat.
Theo Ngẫm/radio