Nguyễn Văn Thọ
8-5-2025
“Chúa ơi, nhìn xuống mà xem…”
Gần đây, khi danh sách các vị hồng y “papabili” – tức là những người có khả năng trở thành Giáo hoàng tương lai – được các kênh truyền thông Công giáo quốc tế đưa ra, tôi không khỏi chạnh lòng. Trong đó có những cái tên đến từ Ghana, Congo, Myanmar, Philippines…, nhưng tuyệt nhiên không có Việt Nam, dù chúng ta là một trong những quốc gia có số tín hữu Công giáo đông nhất châu Á.
Việt Nam có gì?
Chúng ta có gần 7 triệu người Công giáo, chiếm khoảng 7% dân số – con số đáng kể trong khu vực. Giáo hội Việt Nam có nhiều dòng tu lâu đời, hệ thống nhà thờ trải dài khắp ba miền và đặc biệt là một truyền thống đức tin vững chắc đã được thử thách qua máu lửa, lao tù và cấm cách. Từ thời cha Alexandre de Rhodes đến các vị tử đạo, đến những năm dài chịu kiểm soát khắt khe, người Công giáo Việt Nam chưa bao giờ quay lưng với Hội Thánh.
Chúng ta có hồng y. Hiện nay, Việt Nam có Đức Hồng y Nguyễn Năng, một mục tử đạo hạnh, uy tín, được phong chức năm 2023. Trước đó là Đức Hồng y Phạm Minh Mẫn. Nhưng cả hai vị đều không được Vatican trao vai trò trong Giáo triều Rôma, không có ảnh hưởng quốc tế, và tất nhiên không thể lọt vào danh sách ứng viên Giáo hoàng.
Trong khi đó, Ghana có Peter Turkson, từng là Tổng trưởng Bộ Công lý và Hòa bình, rồi Bộ Phát triển Toàn diện – giữ các vị trí quan trọng tại Vatican gần 20 năm.
Congo có Fridolin Ambongo, nổi bật với các phát biểu về môi trường và công bằng xã hội.
Myanmar có Charles Maung Bo, Chủ tịch Liên Hội đồng Giám mục Á châu (FABC), một tiếng nói mạnh mẽ về tự do tôn giáo và hòa bình.
Philippines có Luis Antonio Tagle, đang làm Tổng trưởng Bộ Loan báo Tin mừng – một vị trí đầy ảnh hưởng tại Vatican.
Vậy sự khác biệt nằm ở đâu? Câu trả lời đau lòng nhưng thực tế: Vatican không trao cơ hội cho người Việt.
Việc phong hồng y chỉ là một bước. Để có ảnh hưởng thực sự, cần được Vatican cử giữ chức vụ trong Giáo triều – như Tổng trưởng, Phó Tổng trưởng, Chủ tịch một hội đồng, hoặc đại diện ngoại giao. Nhưng từ trước đến nay, chưa một giáo sĩ Việt Nam nào được Vatican giao cho chức vụ tầm cỡ ấy.
Phải chăng vì Giáo hội Việt Nam không đủ năng lực? Không. Nhiều linh mục, giám mục của ta có học vị tiến sĩ, giỏi nhiều ngôn ngữ, đạo hạnh và gần gũi giáo dân. Nhưng họ không nằm trong mạng lưới quyền lực của Vatican, không có mặt tại các vị trí then chốt.
Vì sao? Vì chúng ta không có “bánh quy lại”!
Vatican chưa thiết lập Sứ thần Tòa Thánh thường trú tại Việt Nam – chỉ có đặc phái viên không thường trú từ năm 2011. Còn việc bổ nhiệm giám mục vẫn phải xin ý kiến chính quyền Việt Nam, vốn dĩ rất nhạy cảm về tôn giáo. Ngược lại, Vatican cũng chưa sẵn sàng đặt người Việt vào trung tâm quyền lực. Cả hai bên như đang chơi một ván cờ ngoại giao: “Anh cho tôi một ghế ở Hà Nội, tôi cân nhắc cho anh một ghế ở Vatican”.
Câu nói dân gian “bánh ít đi, bánh quy lại” tưởng chỉ áp dụng trong quan hệ đời thường, hóa ra cũng hiện hữu trong cách thức Vatican phân bổ quyền lực.
Thế là bao thế hệ linh mục, giám mục Việt Nam cứ âm thầm phục vụ nơi đồng ruộng, vùng núi, giáo xứ nhỏ, dù có tài đức cách mấy cũng khó vươn ra thế giới. Chưa nói đến làm Giáo hoàng – mà chỉ cần được Vatican tin cậy giao một chức vụ quốc tế cũng đã là ước mơ xa vời.
Chúa ơi, nhìn xuống mà xem. Một dân tộc yêu mến Ngài. Một Giáo hội đã chịu đau khổ và hy sinh trọn vẹn. Một cộng đoàn thầm lặng mà kiên trung.
Và giờ đây, chúng con vẫn phải đứng bên lề trong chính mái nhà Hội Thánh của mình.