Tino Cao
* English version below

Những đợt dư luận bùng phát quanh một tác phẩm văn học hiếm khi bắt nguồn từ chính văn bản. Chúng thường xuất hiện khi văn chương bị kéo ra khỏi không gian thẩm mĩ của nó và bị buộc phải trả lời những câu hỏi ngoại lai. Vụ “đấu tố” xoay quanh Nỗi buồn chiến tranh của nhà văn Bảo Ninh những ngày gần đây vì thế không nên được nhìn như một sự cố nhất thời, càng không phải một cuộc tranh luận phê bình đúng nghĩa. Đó là dấu hiệu quen thuộc của một hiện tượng văn hóa đã tồn tại từ lâu: sự thù ghét văn chương như một phản xạ tập thể trước những diễn ngôn không chịu tự giản lược. Điều gây bất ổn ở đây không nằm ở nội dung cụ thể của tác phẩm mà ở việc nó kiên quyết giữ lấy quyền được tồn tại như văn chương, tức là quyền được mơ hồ, phi tuyến tính, không quy phục vào một thông điệp đạo đức hay chính trị sẵn có.
Văn chương, ngay từ bản chất, không hoàn toàn tuân theo logic máy móc của sự minh định. Nó không đưa ra những phán quyết dứt khoát cho người đọc, cũng không tồn tại như một công cụ truyền đạt các chân lí ổn định. Bản chất của văn chương là gợi mở và tích tụ các tầng nghĩa, cho phép trải nghiệm con người được biểu đạt trong trạng thái chưa khép kín. Chính đặc tính ấy khiến nó thường gây “bất an” trong những môi trường tư duy quen đòi hỏi sự rõ ràng, nhất quán và khả năng kiểm soát ý nghĩa. Khi văn chương bị tiếp cận với kì vọng phải xác nhận một hệ giá trị chung hoặc củng cố những diễn ngôn sẵn có, cảm giác khó chịu gần như tất yếu, và trong bối cảnh thiếu một nền phê bình đủ độ chín, cảm giác ấy dễ dàng được chuyển hóa thành phẫn nộ.
Trong trường hợp Nỗi buồn chiến tranh, điểm khiến tác phẩm liên tục bị đặt vào tầm ngắm không phải là việc nó “kể sai” câu chuyện chiến tranh mà là nó từ chối kể về chiến tranh theo mô hình đã được chuẩn hóa. Không có trần thuật sử thi mạch lạc hay tiến trình anh hùng từ hi sinh đến vinh quang, cũng chẳng có lời bảo đảm nào cho rằng mọi mất mát đều được đặt vào một trật tự ý nghĩa lớn lao. Thứ hiện lên là một ý thức cá nhân bị chiến tranh làm cho vỡ vụn, trong đó thời gian mất đi tính liên tục, kí ức xuất hiện như những mảnh vỡ rời rạc và nỗi buồn không được thanh lọc thành đạo lí. Đây không phải là một thiếu sót nghệ thuật mà là lựa chọn hình thức phù hợp với bản chất trải nghiệm mà tác phẩm tìm cách diễn đạt. Chiến tranh, trong đời sống tinh thần của người sống sót, không được nhớ lại như một câu chuyện trọn vẹn mà như một ám ảnh kéo dài, dai dẳng trong ý thức.
Sự thù ghét văn chương thường bộc lộ rõ nhất khi tác phẩm bị ép phải hành xử như một chứng từ lịch sử. Tiểu thuyết bị đọc như tài liệu, nhân vật bị xem như người làm chứng, và giọng kể cá nhân bị soi xét bằng những tiêu chí của tính chính xác khách quan. Cách đọc này bỏ qua sự khác biệt căn bản giữa lịch sử và văn học. Lịch sử tìm cách tái dựng chuỗi sự kiện đã xảy ra, còn văn học tìm cách biểu đạt cách con người sống cùng những sự kiện ấy, cách chúng được nhớ, được quên, được ghi nhận hoặc sắp xếp lại trong ý thức. Việc trách cứ một tác phẩm vì không tuân thủ trật tự biên niên là phủ nhận quyền cơ bản của văn chương: quyền trung thành với trải nghiệm nội tâm vốn luôn phi tuyến tính và đầy mâu thuẫn. Khi tác phẩm bị áp vào khung đọc như vậy, phê bình văn học dễ chuyển sang logic đạo đức hóa; tác phẩm không còn được tiếp nhận như một thực thể thẩm mĩ mà bị quy chiếu vào những tiêu chí giá trị giản lược. Trong môi trường truyền thông phản xạ nhanh, cách tiếp cận này càng dễ lấn át những nỗ lực đọc chậm và phân tích hình thức, đẩy văn chương ra ngoài không gian đối thoại phê bình đúng nghĩa.
Song song với đó là xu hướng đồng nhất tác phẩm với con người tác giả, một xu hướng thể hiện rõ nỗi bất an trước quyền hư cấu. Nhà văn bị yêu cầu phải chịu trách nhiệm cho mọi tiếng nói trong văn bản như thể họ không có quyền tạo ra những chủ thể hư cấu có đời sống độc lập. Khi ranh giới giữa tác giả và tác phẩm bị xóa nhòa, văn học không còn được đọc như một cấu trúc nghệ thuật mà bị đối xử như một tuyên bố lập trường. Ở điểm này, thù ghét văn chương không chỉ là thù ghét một cuốn sách cụ thể mà là thù ghét chính ý niệm về văn chương như một không gian nơi nhiều giọng nói có thể cùng tồn tại mà không cần được quy về một trung tâm đạo đức duy nhất.
Đằng sau những phản ứng gay gắt trước các tác phẩm gây tranh cãi thực ra là nỗi bất an đối với cái nhìn cá nhân. Văn chương, đặc biệt từ khi bước vào quỹ đạo hiện đại, đã khẳng định quyền của trải nghiệm riêng tư như một giá trị tự thân: nó không đại diện và cũng không cam kết phải củng cố bất kì bản sắc tập thể nào. Cái tôi văn học vì thế không phát ngôn thay cho cộng đồng, cũng không đảm nhiệm chức năng hợp thức hóa một diễn ngôn chung. Chính đặc điểm ấy khiến văn chương trở nên đáng ngờ trong những môi trường tiếp nhận quen coi nó như một phương tiện tạo đồng thuận, giá trị của tác phẩm thường được đo bằng mức độ “phù hợp” hơn là bằng chiều sâu biểu đạt. Nỗi buồn chiến tranh không kể câu chuyện “chúng ta đã như thế nào”, mà tập trung vào cách một con người, với tư cách cá nhân, mang theo những ám ảnh không thể nguôi ngoai từ trải nghiệm của chính mình. Nỗi buồn trong tác phẩm không được mài nhẵn để trở thành một biểu tượng chung, mà giữ nguyên tính riêng tư, nặng nề và khó chịu; chính sự không quy thuận ấy làm nên phẩm chất văn chương của nó.
Sự dè chừng đối với cái nhìn cá nhân mới chỉ chạm tới một phần của vấn đề. Đi cùng với nó là một đòi hỏi thâm cố trong lối phê bình văn học mang tính giáo điều của một bộ phận trí thức bảo thủ: văn chương phải tỏ ra hữu dụng. Khi tác phẩm liên tục bị chất vấn về mục tiêu phục vụ, đối tượng giáo dục hay giá trị định hướng, văn học bị đặt vào một hệ quy chiếu ngoại lai, kèm theo một stigma của tính hữu dụng khiến tiêu chí thẩm mĩ bị lệ thuộc vào công dụng trước mắt. Trong cách đọc ấy, văn chương không còn được xem như không gian mở của khám phá và suy tư mà như một phương tiện cần được giám sát và hướng dẫn. Trái lại, giá trị căn bản của văn học hiếm khi nằm ở hiệu quả tức thời; nó xuất hiện trong khả năng làm xáo trộn những khuôn khổ nhận thức quen thuộc, buộc người đọc đối diện với những câu hỏi không có sẵn lời đáp và chấp nhận tính phức tạp như một điều kiện không thể loại bỏ của đời sống tinh thần.
Từ góc nhìn này, những phản ứng ồn ào, thậm chí hung hãn, của dư luận quanh Nỗi buồn chiến tranh không phải là điều bất ngờ mà là một biểu hiện điển hình của lịch sử tiếp nhận văn chương đầy bất an lâu nay. Ở đó hội tụ nhiều nét quen thuộc của sự thù ghét văn học: đòi hỏi sự kiên định lập trường, sự lẫn lộn giữa các bình diện thể loại, xu hướng đạo đức hóa phán xét, thói quen quy kết tác giả về văn bản, và sâu xa hơn, là phản xạ khước từ đối với những góc nhìn cá nhân không quy thuận vào tính tập thể. Chừng ấy dữ kiện cho thấy vấn đề không nằm ở bản thân tác phẩm mà ở môi trường văn hóa tiếp nhận còn thiếu khả năng phân biệt giữa phê bình thẩm mĩ và kiểm soát diễn ngôn.
Vì thế, câu hỏi rốt cuộc không phải là đã có đủ tư liệu để viết về “sự thù ghét văn chương” hay chưa – trên thực tế, tư liệu ấy đã quá dồi dào – mà là liệu có đủ không gian trí tuệ để những phân tích như vậy được đọc một cách bình thản, không lập tức bị quy kết thành lập trường đối kháng. Một nền văn hóa trưởng thành không phải là nơi mọi tác phẩm đều được tán dương; đó phải là nơi văn chương được thừa nhận quyền gây khó chịu, quyền không trong suốt và quyền không phải phục vụ ngay lập tức cho bất kì mục tiêu nào ngoài chính sự tồn tại của nó. Bảo vệ văn chương, theo nghĩa đó, không chỉ là bảo vệ một cuốn sách trước áp lực dư luận mà là bảo vệ khả năng của con người được suy nghĩ phức tạp trong một không gian tinh thần đã quá quen với việc giản lược mọi khác biệt.
- •••
◉
The Sorrow of War, first published in English in 1994, is the translation of the Vietnamese novel Nỗi buồn chiến tranh by Vietnamese writer Bao Ninh. The English version was translated from Vietnamese by Phan Thanh Hao and edited by Frank Palmos. It initially appeared under the title The Sorrow of War with Secker & Warburg in the UK, before later editions were published in the United States. Since its introduction to Anglophone readers, the novel has been recognized as one of the most significant literary accounts of the Vietnam War, while also remaining a work persistently surrounded by misunderstanding and recurring controversy.
Public outrage directed at literary works rarely originates in the text itself. It tends to emerge when literature is displaced from its aesthetic domain and compelled to respond to demands that are ideological, moral, or commemorative in nature. The recurrent attacks on The Sorrow of War are therefore neither accidental nor merely episodic. They reflect a familiar cultural pattern: a form of hostility toward literature that surfaces whenever a text resists simplification. What unsettles readers is not a particular claim made by the novel, but its insistence on existing fully as literature, claiming the right to ambiguity, fragmentation, and the absence of a stabilizing moral message.
Literature doesn’t operate according to the logic of final clarification. It doesn’t pronounce definitive judgments nor function as a vehicle for fixed truths. Its mode of action is indirect and accumulative. Meaning emerges through resonance, delay, and overlap rather than resolution. This openness often proves unsettling in intellectual environments accustomed to clarity, coherence, and control of interpretation. When a literary text is approached with the expectation that it confirm a shared system of values or reinforce an established narrative, discomfort becomes inevitable. In the absence of a mature critical culture, that discomfort easily hardens into resentment.
What repeatedly places The Sorrow of War under scrutiny is not that it misrepresents war, but that it refuses to narrate war according to a sanctioned model. The novel offers no continuous epic structure, no heroic progression from sacrifice to redemption, no assurance that individual suffering will be absorbed into a higher symbolic order. Instead, it presents a consciousness fractured by war, a sense of time broken into discontinuous moments, a memory composed of scattered fragments, and a sorrow that doesn’t resolve into moral clarity. This is not an aesthetic failure but a formal decision grounded in the nature of the experience being articulated. For those who survive war, it doesn’t persist as a coherent story but as a lasting disturbance in the inner life.
Hostility toward literature becomes most visible when a novel is forced to function as historical evidence. Characters are read as witnesses, narrative voices are judged according to standards of factual accuracy, and the novel is treated as if it were an archival document. Such a reading erases the fundamental distinction between history and literature. History seeks to reconstruct what happened. Literature seeks to articulate how events are lived, remembered, distorted, suppressed, and reorganized within consciousness. To reproach a literary work for its lack of chronological order is to deny its right to remain faithful to subjective experience, which is inherently non-linear and internally contradictory. Under such conditions, criticism tends to slide into moralization, replacing aesthetic judgment with normative evaluation. In a media environment dominated by immediacy, this mode of reading easily overwhelms slower, formally attentive approaches and displaces literature from sustained critical dialogue.
Closely related is the recurring tendency to collapse the distinction between author and work. Writers are increasingly expected to assume responsibility for every voice that appears in their texts, as if fiction were not precisely the space in which autonomous subjectivities are created. When the boundary between author and narrative dissolves, literature ceases to be read as an artistic construction and is instead treated as a declaration of ideological position. At this point, the hostility is no longer directed at a particular book but at the very idea of literature as a space where multiple voices may coexist without being subordinated to a single moral authority.
Underlying these reactions is a deeper anxiety about subjectivity itself. Since its entry into modernity, literature has affirmed the legitimacy of individual experience as a value in its own right. The literary subject doesn’t claim to speak on behalf of a community, nor does it seek to validate a collective identity. This autonomy becomes suspect in cultural contexts that expect literature to generate consensus. The value of a work is then measured less by the depth of its expression than by its degree of conformity. The Sorrow of War doesn’t present a collective memory of how “we” experienced war. It explores instead how one individual continues to carry an irreducible burden shaped by personal experience. The sorrow it conveys is not smoothed into a shared symbol. It remains intimate, heavy, and unsettling. It’s precisely this refusal of reconciliation that constitutes the novel’s literary power.
This suspicion of subjectivity is reinforced by a utilitarian conception of literature that demands usefulness. Works are interrogated for their purpose, their pedagogical function, their capacity to guide or instruct. Such questioning imposes an external framework in which aesthetic criteria are subordinated to immediate social function. Literature is no longer understood as a space of inquiry but as an instrument requiring supervision. Yet the most enduring value of literature rarely lies in immediate effect. It resides in its ability to unsettle habitual modes of thought, to confront readers with questions that resist ready answers, and to insist on complexity as an unavoidable condition of intellectual life.
Viewed from this perspective, the recurring and sometimes aggressive reactions surrounding The Sorrow of War are not aberrations but familiar symptoms within the history of literary reception. They combine demands for unequivocal positions, confusion of genres, moralized judgment, the conflation of author and text, and a reflexive rejection of individual perspectives that refuse alignment with collective narratives. These patterns indicate that the problem doesn’t lie within the work itself but within a cultural environment still unable to distinguish aesthetic criticism from ideological regulation.
The central question, then, is not whether there is sufficient material to speak of a hatred of literature. There is already an abundance of such material. The question is whether there exists an intellectual space capable of receiving critical reflection without immediately converting it into ideological antagonism. A mature literary culture is not one in which every work is celebrated without reservation. It’s one in which literature is granted the right to disturb, to remain opaque, and to refuse immediate utility. To defend literature, in this sense, is not merely to defend a particular book against controversy. It’s to defend the capacity for complex thought in a cultural landscape increasingly accustomed to reducing difference.
